Ultra là gì, Nghĩa của từ Ultra | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn Trang chủ Từ điển Anh - Việt Ultra Ultra Mục lục 1 /ˈʌltrə/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Có quan điểm cực đoan; cực đoan; quá khích 2.2 Danh từ 2.2.1 Người cực đoan, phần tử quá khích; người cực hữu (hoặc cực tả) 3 Chuyên ngành 3.1 Kỹ thuật chung 3.1.1 siêu 4 Các từ liên quan Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết Ultra nghĩa là gì trên Facebook. My trong tiếng anh có nghĩa là gì. Nhiều từ Anh-Mỹ không có trong Anh-Anh và ngược lạiDù vẫn sử dụng tiếng Anh, người Mỹ đã phát triển sự khác biệt về ngôn ngữ so với người Anh. Tóm tắt: ultra ý nghĩa, định nghĩa, ultra là gì: 1. a person who has extreme political or religious opinions, or opinions that are more extreme than…. Tìm hiểu thêm. UltraViewer là một công cụ phần mềm điều khiển máy tính từ xa đầu tiên tại Việt Nam được lập trình bởi những tài năng trẻ, có tính năng và chất lượng ổn định và ngay từ khi ra đời đã tạo nên một cuộc cách mạng mới,làm thay đổi cách nhìn của cộng đồng về sản phẩm xuất phát từ đất nước hình chữ S này. Quý khách đang tìm kiếm từ khóa Ultra nghĩa là gì trên Facebook được Update vào lúc : 2022-12-17 08:36:07 . Với phương châm chia sẻ Mẹo về trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết Mới Nhất. Nếu sau khi tìm hiểu thêm Post vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comments ở cuối bài Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. /ˈʌltrə/ Thông dụng Tính từ Có quan điểm cực đoan; cực đoan; quá khích Danh từ Người cực đoan, phần tử quá khích; người cực hữu hoặc cực tả Chuyên ngành Kỹ thuật chung siêu Rubidium Ultra Stable Oscillator RUSO Bộ tạo dao động bằng Rubidi siêu ổn định UHF ultra-high frequency siêu cao tần UHLL ultra-high-Level language ngôn ngữ bậc siêu cao UHV ultra-high voltage điện áp siêu cao ULSI ultra-large scale integration sự tích hợp cỡ siêu lớn Ultra Cold Neutron UCN nơtron siêu lạnh ultra filtration sự siêu lọc Ultra High Quality imagetechnology UHQ chất lượng siêu cao ultra high speed siêu tốc độ Ultra Large Scale Integration ULSI tích hợp quy mô siêu lớn ultra non-euclidian space không gian siêu phi Ơclit Ultra Small Aperture Terminal USAT kết cuối có độ mở siêu nhỏ ultra-centrifugation sự quay siêu ly tâm ultra-gamma ray tia siêu gamma ultra-high frequency UHF siêu cao tần ultra-high frequency band dải siêu tần ultra-high frequency converter bộ chuyển đổi siêu cao tần ultra-high frequency generator máy phát sóng siêu cao tần ultra-high voltage UHV điện áp siêu cao ultra-high-Level language VHLL ngôn ngữ bậc siêu cao ultra-large scale integration VLSI sự tích hợp cỡ siêu lớn ultra-light computer máy tính siêu nhẹ ultra-low frequency tần số siêu thấp ultra-microanalysis phân tích siêu vi lượng ultra-pure siêu tinh khiết ultra-red thuộc siêu âm ultra-small siêu nhỏ Ultra-Wideband UWB băng siêu rộng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective all out , drastic , excessive , extremist , fanatical , far-out * , gone * , immoderate , outlandish , out of bounds , outr

ultra nghĩa là gì